🌟 선사 시대 (先史時代)

1. 문자로 된 기록이 없는 석기 시대와 청동기 시대.

1. THỜI TIỀN SỬ: Thời đồ đá và thời đồ đồng xanh, không có ghi chép bằng văn tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선사 시대의 그림.
    Prehistoric painting.
  • Google translate 선사 시대의 문화.
    Prehistoric culture.
  • Google translate 선사 시대의 부락.
    Prehistoric village.
  • Google translate 선사 시대의 사람들.
    Prehistoric people.
  • Google translate 선사 시대의 사회.
    Prehistoric society.
  • Google translate 선사 시대의 생활.
    Prehistoric life.
  • Google translate 선사 시대의 유물.
    Prehistoric relics.
  • Google translate 선사 시대의 유적.
    Prehistoric remains.
  • Google translate 선사 시대의 유적지.
    Prehistoric site.
  • Google translate 선사 시대를 연구하다.
    Study prehistoric times.
  • Google translate 발굴된 유적과 유물로 선사 시대의 문화를 짐작할 수 있다.
    Excavated remains and relics suggest prehistoric culture.
  • Google translate 그 동굴에는 선사 시대 사람들이 그린 벽화가 잘 남아 있다.
    The cave is well-preserved with murals painted by prehistoric people.
  • Google translate 선사 시대 사람들은 어떻게 생활했어요?
    How did prehistoric people live?
    Google translate 사냥과 채집을 하다가, 농사를 짓게 되면서 한곳에 머물러 살며 점점 큰 사회를 이루었어.
    Hunting and gathering, farming, and living in one place and forming a bigger and bigger society.

선사 시대: prehistoric age,せんしじだい【先史時代】,âge préhistorique,prehistoria,عصر ما قبل التاريخ,балар эртний үе, хүрэл зэвсгийн үе,thời tiền sử,สมัยก่อนประวัติศาสตร์,zaman prasejarah,древнейший период; доисторические времена,史前时代,

🗣️ 선사 시대 (先史時代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Luật (42) Xem phim (105) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119)